Đừng coi thường sự lười học của con người : (ID: 9262)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043120509 :
Terms of availability 50.000 đ :
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VNI :
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VNI :
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 145.689.235 :
Item number 123.468 ,
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relationship Trần Ngọc Châu
245 0# - TITLE STATEMENT
Title Đừng coi thường sự lười học của con người :
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Châu, Ph.D JMC ;
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 250
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh :
Date of publication, distribution, etc. 2020.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356 tr :
Other physical details trắng, xám :
Dimensions 23 cm :
500 ## - GENERAL NOTE
General note Không có bản dịch
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr 5 - 6 :
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Chia sẻ cảm nhận :
Lời nói đầu
I. Câu chuyên số 1: Dựng nước lấy việc ( dạy ) học làm đầu
II. Câu chuyên số 2: Giáo dục đa dạng và sáng tạo
II. Câu chuyện số 3: Bạn học
IV. Câu chuyện số 4: Bán tự vị sư
V. Câu chuyện số 5: Tham khảo và dung hòa
Thay lời kết
Index .
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nói về sự học và vấn đề giáo dục , một triết lý giáo dục khai phóng, tất cả liên quan đến nội dung của sự mong mỏi đổi mới nền giáo dục và nhằm mục đích cho người đọc hiểu được câu nói " Không ai bị bỏ lại phía sau". :
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách kỹ năng sống :
-- Sách hướng nghiệp - Kỹ năng mềm .
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quỳnh Nga
852 ## - LOCATION
Location HCM
Sublocation or collection Kho mở 4
Shelving control number 1484/22
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.