Vươn đến sự hoàn thiện : (ID: 9264)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-58-5749-6 : |
Terms of availability | 78000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 573.2 |
Item number | 6271/23 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Zig Ziglar. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vươn đến sự hoàn thiện : |
Statement of responsibility, etc. | Zig Ziglar ; Khương Việt , Hữu Nam , Vương Long biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | nxb trẻ , |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299 tr. : |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Better Than Good : |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | All Time Best-Selling Book. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khởi nghiệp . |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Khương , |
Relator term | Biên dịch. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Nam |
Relator term | Biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Long |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hà |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện |
Sublocation or collection | kho 1 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.