000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013145253.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
510 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS Trương Quang Thông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài trợ tín dụng ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Môt nghiên cứu thực nghiệm tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TPHCM |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
21cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |