Thức ăn vì thế giới hòa bình : (ID: 9278)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-584-881-4 : |
Terms of availability | 85000đ . |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie . |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie . |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 548.4 |
Item number | 9273/32 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuttle , Will . |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thức ăn vì thế giới hòa bình : |
Remainder of title | Ăn uống vì sức khỏe tâm linh và thế giới hòa hợp / |
Statement of responsibility, etc. | Will tuttle ; Tâm Thuận dịch giả . |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp.HCM , |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 284 tr ; |
Dimensions | 23 cm . |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Amazon Bestseller . |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tâm Thuận , |
Relator term | dịch giả . |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần , Thanh Hà . |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện : |
Sublocation or collection | kho 1. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.