Đình Cần Thơ – tín ngưỡng và nghi lễ (ID: 9281)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 390.0959793 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phỏng Diều |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đình Cần Thơ – tín ngưỡng và nghi lễ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tín ngưỡng |
-- | nghi lễ |
852 ## - LOCATION | |
Location | Khương Đức Hiếu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.