Luật thành công (ID: 9287)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-89-8251-5 |
Terms of availability | 210 000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11 |
Item number | 1787/45 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Hill,Napoleon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật thành công |
Remainder of title | Chìa khoá vàng đánh thức ước mơ của bạn/ |
Statement of responsibility, etc. | Napoleon Hill ; Thiên Lan và Trương Thu Hà dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | HN : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463 tr. ; |
Other physical details | 23 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội luật gia Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên Lan và Trương Thu Hà, |
Relator term | Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lượng Tít |
852 ## - LOCATION | |
Location | HN |
Sublocation or collection | Kho mở 1 |
Shelving control number | 1787/45 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.