000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027215223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Sự tích trái sầu riêng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
The story of the durian |
Remainder of title |
Song ngữ Việt - Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
12tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự tích sầu riêng là câu chuyện cổ tích, kể về nguồn gốc của một loại quả đặc biệt, có mùi hương thơm đặc trưng, nặng và nồng, đó chính là trái sầu riêng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
-- |
Văn học thiếu nhi |
-- |
Việt Nam |
-- |
Truyện cổ tích |
-- |
Truyện tranh |
-- |
Song ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |