000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027215451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hoà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Hoà, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai, Dương Minh, Phạm Hoàng Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
124tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật trồng ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng từ khâu chọn đất, chọn giống, ươm mầm, cách chăm sóc, bón phân, đến trị bệnh cho cây và cách thu hoạch cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Sầu riêng |
-- |
tiêu |
-- |
Cà phê |
-- |
Ca cao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |