Hoa sen trên tuyết (ID: 9294)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | H401S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phong |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoa sen trên tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hcm |
Name of publisher, distributor, etc. | Hcm |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi chép về hành trình tìm đến được với Phật giáo của triệu phú Alan Havey qua chuyến du lịch “không mục đích” đến Dharamsala (Ấn Độ) - nơi Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 và hàng chục nghìn người Tây Tạng đang tị nạn. Những người ông gặp, những câu chuyện ông tiếp xúc trong chuyến hành trình ấy mang đến lời giải đáp cho câu hỏi chung của rất nhiều người: “Ý nghĩa của cuộc sống này là gì?” |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tây tạng |
-- | Đạo phật |
-- | Truyện |
-- | Cuộc sống |
852 ## - LOCATION | |
Location | Đỗ Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.