Nhà nàng ở cạnh nhà tôi. (ID: 9297)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936056890451 :
Terms of availability 98000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 205.8
Item number H125M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name LiNi, Thông Minh.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhà nàng ở cạnh nhà tôi.
Statement of responsibility, etc. LiNi, Thông Minh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H :
Name of publisher, distributor, etc. NXB Dân Chí,
Date of publication, distribution, etc. 2020.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352tr ;
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phiên bản thông thường
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một câu chuyện viết theo dạng tâm sự và nhật ký của một anh chàng mới lớn nên mang lời kể ngô nghê, thật thà và hài ước. Nhưng cũng chính vì thế mà tác phẩm được người đọc đón nhận dễ dàng và coi nó như một liều thuốc xả stress không mang nặng tính văn học và bỏ qua những quy tắc nghiêm khắc của văn chương.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà nàng ở cạnh nhà tôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name LiNi, Thông Minh.
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Hậu.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.