ứng dụng công nghệ GIS trong việc quản lý mạng ngoại vi tại bưu điện Hải Phòng : (ID: 93)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01417nam a2200313 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091125s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA76 |
Item number | .NG527H 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ứng dụng công nghệ GIS trong việc quản lý mạng ngoại vi tại bưu điện Hải Phòng : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những khái niệm cơ bản về hệ thống thông tin địa lý GIS. Giới thiệu hệ thống quản lý mạng ngoại vi tại bưu điện Hải Phòng và cách giải quyết. Chương trình quản lý mạng ngoại vi tại Bưu điện Hải Phòng, thực nghiệm và những đề xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ GIS |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hệ thống thông tin |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng ngoại vi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý mạng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin địa lý |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tiến Vương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.