Đừng bao giờ đi ăn một mình : (ID: 9302)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041011168 : |
Terms of availability | 112 000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 012 5 |
Item number | M123C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ferrazzi, Keith. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng bao giờ đi ăn một mình : |
Remainder of title | và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / |
Statement of responsibility, etc. | Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Never eat alone |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 32, cập nhật và bổ sung 3 chương mới. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM ; |
-- | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 387 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | National Bestseller. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Mĩ |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngoài bìa ghi : Điều làm cho người thành công khác biệt với những người khác. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong Đừng đi ăn một mình, Keith Ferrazzi, một doanh nhân thành đạt đồng thời là chuyên gia marketing sẽ tiết lộ cho chúng ta những bí quyết để thành công trong việc kết nối với mọi người. Tác giả tập trung xây dựng những mối quan hệ lâu dài thay vì chỉ trao đổi danh thiếp như nhiều người vẫn nghĩ về việc networking hiện nay. Tác giả tổng kết những phát hiện thông qua một hệ thống các phép thử. |
653 0# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải trí |
653 0# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tăng vốn hiểu biết |
653 0# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích tâm lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Raz, Tahl. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngân Tuyến, |
Relator term | dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trà My |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng tại chỗ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.