000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027221205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Danh Vàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về kĩ thuật canh tác cây ăn trái |
Remainder of title |
Q4, Cây sầu riêng, chuối |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cách chọn giống, nhân giống, kỹ thuật trồng, chăm sóc... cây sầu riêng và cây chuối cùng một số câu hỏi đáp những thắc mắc của người nông dân khi trồng loại cây này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
-- |
Sầu riêng |
-- |
Chuối |
-- |
Kĩ thuật trồng trọt |
-- |
Sách thường thức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |