Địa Lí 8 : (ID: 9304)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-0-18596-9 : |
Terms of availability | 13 000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 858.93 |
Item number | 1633/22 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Văn Đức. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa Lí 8 : |
Remainder of title | Sách giáo khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Dược ; Nguyễn Phi Hạnh : Đặng Văn Đức. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ sáu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội. |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Giao duc Viet Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160. ; |
Other physical details | 24 cm ; |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách giáo khoa địa lí cho học sinh lớp 8 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách giáo khoa địa lí 8 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Dược |
Relator term | Tổng chủ biên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Lê Thị Huyền Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.