Đời sống cây dứa (ID: 9310)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027160651.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency Vie
Transcribing agency Vie
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đời sống cây dứa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1960
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent Hình vẽ
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Hội phổ biến Khoa học kỹ thuật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông Nghiệp,đơi sống, cây dứa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.