Xử lí tín hiệu trên DSP 56002 (ID: 9311)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211027161820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Vie |
Transcribing agency | Vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Duy Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lí tín hiệu trên DSP 56002 |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên nghành xủ lí thông tin và truyền thông |
Statement of responsibility, etc. | Trần Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Há Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108tr |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.