000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nửa đời trước của tôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Nửa đời trước của tôi |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tự truyện/ kinh điển do/ Phổ Nghi/- vị/ Hoàng đế/ cuối cùng của/ Trung Quốc/ kể về cuộc đời thăng trầm và biến động curaoong từ khi sinh ra cho tới năm 1959 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thúy Liễu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |
Classification part |
856.943 |