000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211126154409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LAo động- xã hội |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bauby Jean-Dominique |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiếc áo lặn và con bướm |
Statement of responsibility, etc. |
Jean-Dominique Bauby |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132 tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tự truyện/ kinh điển của/ Tổng biên tập tạp chí Elle/ Jean-Dominique Bauby/ kể về cuộc đời/ của ông khi bị liệt toàn thân do/ tai biến mạch máu não/ cuốn sách được viết bằng 200.000 lần/ chớp mắt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |