000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đàn hương hình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiểu thuyết/ nổi tiếng của nhà văn đoạt giải Nobel người/ Trung Quốc/ /Mạc Ngôn/. Viết theo lối/tự thuật/của nhân vật, là một sự tổng hợp về những sự kiện cách mạng, tội phạm,luyến ái... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thúy Liễu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |
Classification part |
V6(5Trg)7-44 |