000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127100222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
A118.24613.2/Â102T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dưỡng sinh: |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quốc Châu |
Remainder of title |
Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dưỡng sinh |
-- |
phòng bệnh |
-- |
ăn uống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |