000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127094635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
ABC |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Thục Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phổ Nghi |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Thục Hiền, Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch |
Remainder of title |
Lần hôn nhân cuối cùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
hồi ký của /Lý Thục Hiền/, vợ thứ năm của /Phổ Nghi/, vị /Hoàng đế cuối cùng/ của /triều Thanh/, cũng là vị Hoàng đế cuối cùng của các triều đại phong kiến /Trung Quốc/. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự truyện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Quyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |