: Cơ học lý thuyết: Giáo trình (ID: 9359)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211126194527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Nguyễn Trọng Chuyền |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A.1234 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trọng Chuyền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | : Cơ học lý thuyết: Giáo trình |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Chuyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | /Tĩnh học/, /động học/ và /động lực học/. Hệ thống hoá /tóm tắt/ phần /lý thuyết/, các /công thức/ ứng dụng và giới thiệu các /bài tập/ mẫu theo phân loại bài toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cơ học |
-- | Cơ học lý thuyết |
-- | vật lý |
-- | giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-26 | C21 | TCTB05.03 | 2021-11-26 | 2021-11-26 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | A.1234 | SBD14TV52.21 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | A.1234 | SBD14TV52.22 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | A.1234 | SBD14TV52.23 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | A.1234 | SBD14TV52.24 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | A.1234 | SBD14TV52.25 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD03TV53.11 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD03TV53.12 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD03TV53.13 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD03TV53.14 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD03TV53.15 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD30TV53.21 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD30TV53.22 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD30TV53.23 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD30TV53.24 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | A.1234 | SBD30TV53.25 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo |