000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211126202426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Trần Đình Hiến dịch |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
: Mạc Ngôn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đàn hương hình |
Statement of responsibility, etc. |
Mạc Ngôn Trần Đình Hiến dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
679tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
/Tiểu thuyết/ nổi tiếng của nhà văn đoạt giải Nobel người /Trung Quốc/ /Mạc Ngôn/. Viết theo lối /tự thuật/ của nhân vật, là một sự tổng hợp về những sự kiện cách mạng, tội phạm, luyến ái... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
/Tiểu thuyết/Văn học Trung Quốc/Văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Quyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |