000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127105032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
Nxb. Trẻ |
Language of cataloging |
Tiếng Việt |
Transcribing agency |
Nxb. Trẻ |
Modifying agency |
Nxb. Trẻ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
01 |
Classification number |
U213(1) |
Item number |
TCTB18.02 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đạo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vệ sĩ Trần Đại Nghĩa - Nhà bác học, vị tướng, người anh hùng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
20cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Chiếc áo lặn và con bướm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu /cuộc đời/ và /sự nghiệp/ của giáo sư /Trần Đại Nghĩa/ cùng nghị lực phi thường của ông, vượt qua nỗi bất hạnh của thời thơ ấu để trở thành người /anh hùng/, nhà /bác học/ lỗi lạc và những đóng góp to lớn của ông trong việc chế tạo /vũ khí/, góp phần vào chiến thắng của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống thực dân pháp xâm lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Liễu |
Dates associated with a name |
27.11.2021 |
Fuller form of name |
TCTB18.02 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |