Đổi mới giáo dục đại học và hoạt động khoa học công nghệ (ID: 9387)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211129125708.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency sss
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.9597/ Đ452M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Đạo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới giáo dục đại học và hoạt động khoa học công nghệ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 529 tr
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài viết /phản ánh/ một /tư duy lý luận/ hết sức sâu sắc và đầy tâm huyết về /giáo dục đại học/ và /khoa học công nghệ/
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giáo dục đại học/Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thị Mỹ Hạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-26 TCTB08.14 2021-11-26 2021-11-26 Tai lieu