Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước; (ID: 9394)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211129120426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency sss
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 926.398
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kỳ Ân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước;
Remainder of title 1965-1972
Statement of responsibility, etc. Hoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quý Biểu, Kỳ Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng

và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới

thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng,

chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu

cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn

hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước;
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mĩ, nghệ thuật, văn hóa.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Quyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Full call number
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-26 TCTB08.21 2021-11-26 2021-11-26 Tai lieu  
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-27 TCTB27.19 2021-11-27 2021-11-27 Tai lieu 926.398