Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; (ID: 9399)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211126212159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | việt nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M032.51 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lân Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lân Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất/; |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cacbon |
-- | dinh dưỡng |
-- | môi trường |
-- | nito |
-- | quang hợp |
-- | vi sinh vật, |
-- | đất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khúc Thị Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-26 | M032.51 | TCTB07.05 | 2021-11-26 | 2021-11-26 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-26 | M032.51 | TCTB07.06 | 2021-11-26 | 2021-11-26 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-26 | M032.51 | TCTB07.07 | 2021-11-26 | 2021-11-26 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | M032.51 | SBD23TV52.02 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | M032.51 | SBD29TV53.12 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | M032.51 | SBD29TV53.13 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | M032.51 | SBD29TV53.14 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | M032.51 | SBD29TV53.15 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | M032.51 | SBD29TV53.16 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Tai lieu | 1 | 2023-12-19 | 2023-12-04 |