Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 (ID: 9401)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231204143723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Sâm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 |
Statement of responsibility, etc. | : Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP Hồ Chí Minh. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 539tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công trình nghiên cứu, Khoa học công nghệ, thủy nông, thủy lợi. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Quyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Chi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2021-11-27 | 631.6 | TCTB27.17 | 2021-11-27 | 2021-11-27 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2021-11-27 | 631.6 | 2021-11-27 | 2021-11-27 | Sách chuyên khảo | |||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-27 | 631.6 | TCTB03.10 | 2021-11-29 | 2021-11-27 | Sách chuyên khảo | 1 | 2021-12-13 | 2021-11-29 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD20TV52.01 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD14TV52.01 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD14TV52.02 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD14TV52.03 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD14TV52.04 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | 631.6 | SBD14TV52.05 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | Sách chuyên khảo | 1 | 2022-05-19 | 2022-05-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD03TV53.01 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | 1 | 2023-12-19 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | |||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD03TV53.02 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD03TV53.03 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD03TV53.04 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD03TV53.05 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2601TV53.01 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2601TV53.02 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2601TV53.03 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2601TV53.04 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | 2601TV53.05 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | 631.6 | SBD30TV53.01 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD04TV54.01 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | 1 | 2025-01-14 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD04TV54.02 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD04TV54.03 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD04TV54.04 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | 1 | 2025-01-13 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD04TV54.05 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD25TV54.01 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD25TV54.02 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD25TV54.03 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD25TV54.04 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | 631.6 | SBD25TV54.05 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Sách chuyên khảo |