000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211126211330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)6-4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Hoài Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Hoài Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bản sắc "cái tôi" trữ tình của Xuân Diệu qua hai tập: "Thơ thơ" và "Gửi hương cho gió". Thời gian /nghệ thuật/ và không gian nghệ thuật của /"Thơ thơ"/ và /"Gửi hương cho gió"/. Phương thức biểu hiện. Một số bài thơ tiêu biểu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Duyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |