Phổ Nghi: Lần hôn nhân cuối cùng (ID: 9419)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211126214105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Đoàn Như Trác |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.1/PH450N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Thục Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phổ Nghi: Lần hôn nhân cuối cùng |
Statement of responsibility, etc. | Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí của/ Lý Thục Hiền/,vợ thứ năm của/Phổ Nghi/,vị Hoàng đế cuối cùng/của/triều Thanh/, cũng là vị Hoàng đế cuối cùng của các triều đại phong kiến/ Trung Quốc/. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự truyện/Lý Thục Hiền/ Hoàng đế/ Phổ Nghi/ Trung Quốc/ văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.