Nửa đời trước của tôi (ID: 9427)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211126232249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Lê Tư Vinh dịch
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 856.943
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phổ Nghi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nửa đời trước của tôi
Statement of responsibility, etc. Phổ Nghi, Lê Tư Vinh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 765tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. /Tự truyện/ kinh điển do /Phổ Nghi/ - vị

/Hoàng đế/ cuối cùng của /Trung Quốc/ kể về cuộc đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự truyện/Hoàng đế/Phổ Nghi/Trung Quốc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-26 856.943 TCTB05.29 2021-11-26 2021-11-26 Tai lieu
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-26 856.943 TCTB05.30 2021-11-26 2021-11-26 Tai lieu
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-26 856.943 TCTB05.31 2021-11-26 2021-11-26 Tai lieu