000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127101744.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
859.9223/S309T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bích Khoa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Siêu thỏ : |
Remainder of title |
Truyện tranh |
Statement of responsibility, etc. |
Bích Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr |
Other physical details |
Tranh vẽ |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thỏ con ham làm /Siêu Thỏ/, nghịch ngợm, ngô nghê nhưng cũng ham học hỏi, thích sáng tạo và rất đáng yêu. Những câu chuyện nhỏ về Siêu Thỏ ngộ nghĩnh cũng chính là câu chuyện của những cô cậu bé ở khắp nơi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Văn học thiều nhi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam/văn học thiếu nhi/truyện tranh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Chi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |