000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127103513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.2/Â102T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dinh dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quốc Châu |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu tên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh,trà đá,nước ngọt,cà phê sữa...Trình bày, sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Lanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |