000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127103634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.83 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Suzanne Collins |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đấu trường sinh tử |
Statement of responsibility, etc. |
Suzanne Collins, Trần Quốc Tân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
404 tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
/tiểu thuyết/giả tưởng/ cho thanh thiếu niên. Khi /Bắc Mỹ/ đang dần khôi phục lại sau nhiều năm chìm trong nội chiến. Các nhân vật phải tiêu diệt lẫn nhau cho đến khi chỉ còn một người duy nhất sống sót |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết/Giả tưởng/Văn học Mỹ/Văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |