000 -LEADER |
fixed length control field |
00741nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
612013 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140528s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.7041 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Trung Kiên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến thắng Việt Bắc thu đông năm 1947 và bài học về phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Trung Kiên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử hiện đại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến dịch Thu đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kháng chiến chống Pháp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến thắng Việt Bắc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Tuyết |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tạp chí Lịch sử quân sự |
Related parts |
2007. - Số 191. - Tr. 1-5 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |