Thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 (ID: 9470)

000 -LEADER
fixed length control field 01489nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00239231
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211129120932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922132
Item number TH460X
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý Hoài Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945
Remainder of title LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Lý Hoài Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bằng nhiều phương pháp và cách thức khác nhau tác giả đã nghiên cứu một cách toàn diện, khoa học về mảng thơ trước Cách mạng Tháng Tám của Xuân Diệu qua hai tập Thơ thơ và Gửi hương cho gió; Khái quát những giá trị đặc sắc về nội dung (bản sắc của cái tôi trữ tình - một tâm hồn khao khát sự sống, tình yêu). Chỉ ra những đặc điểm nổi bật trong thi pháp hình thức thơ (Thời gian và không gian nghệ thuật, ngôn từ, hình ảnh, nhạc điệu)
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuân Diệu, nhà thơ, 1916-1985, Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Quyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Tuyết
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-27 895.922132 TH460X TCTB31.06 2021-11-27 2021-11-27 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-27 895.922132 TH460X TCTB27.16 2021-11-27 2021-11-27 Tài liệu kiểu hình tượng