000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127105750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nguyễn Văn Đạo |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
531/ C460H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đạo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học giải tích |
Remainder of title |
giáo trình dành cho trường đại học khoa học kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
337tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những /khái niệm/ cơ bản về /cơ học giải tích/, các /nguyên lí/ /vi phân/, /tích phân/, /phương trình Lagrăng, Hamintơn/, /phương trình Hamintơn – Giacôbi/ và phép /biến đổi chính tắc/ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cơ học giải tích/giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Quyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |