Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 (ID: 9486)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211127111846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency Việt Nam
Language of cataloging Việt Nam
Transcribing agency Việt Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003
Statement of responsibility, etc. Lê Sâm
Remainder of title Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Dimensions 21 cm
Accompanying material Sách
Type of unit 539 tr.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những công trình nghiên cứu về thuỷ nông, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Sâm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thuý Liễu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
Classification part 631.6
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-11-27 TCTB17.10 2021-11-27 2021-11-27 Tai lieu