000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127111846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
Việt Nam |
Language of cataloging |
Việt Nam |
Transcribing agency |
Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Sâm |
Remainder of title |
Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
21 cm |
Accompanying material |
Sách |
Type of unit |
539 tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những công trình nghiên cứu về thuỷ nông, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sâm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thuý Liễu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
631.6 |