000 -LEADER |
fixed length control field |
01509nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00099371 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127113703.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dkt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9805 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
618N.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N733 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N733 |
Item number |
H000ỏ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Xuân Vĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về sức khoẻ và bệnh tật |
Remainder of title |
Bệnh trẻ em: Những vấn đề giới tính và sản phụ |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Xuân Vĩnh, Ngô Gia Hy, Ngô Văn Quỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải đáp các vấn đề về sức khoẻ và bệnh tật của trẻ em, những vấn đề về giới tính và phụ sản như: bệnh suy dinh dưỡng và các bệnh đi theo, bệnh lứa tuổi học trò, những điều cần biết tuổi dậy thì, hiếm muộn và vô sinh nam, đôi điều cần biết về phụ sản v.v...Phương pháp chẩn đoán và điều trị cá bệnh tật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tuổi dậy thì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
vô sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chẩn đoán bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giới tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phụ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bệnh trẻ em |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
khoa học thường thức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Chi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
98400 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |