Ba phong cách truyện ngắn trong văn học Việt Nam thời kỳ đầu những năm 1930 đến năm 1945: Nguyễn Công Hoan, Thạch Lam, Nam Cao (ID: 949)

000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00246900
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108110755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1992 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number B100P
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Ngọc Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ba phong cách truyện ngắn trong văn học Việt Nam thời kỳ đầu những năm 1930 đến năm 1945: Nguyễn Công Hoan, Thạch Lam, Nam Cao
Remainder of title LAPTS Ngữ Văn: 50433
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 181tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội I
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 172
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ba phong cách truyện ngắn Nguyễn Công Hoan, Thạch Lam, Nam Cao xét về tầm cỡ, phong cách nghệ thuật, quá trình phát triển lịch sử của thể truyện ngắn giai đoạn 1930 - 1945
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân Anh
-- vanh
920 ## -
-- Trần Ngọc Dung
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Việt Nam
-- Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
-- Việt Nam
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Date acquired Shelving control number Date last seen Price effective from
        2019-11-08   2019-11-08 2019-11-08