000 -LEADER |
fixed length control field |
01242nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00168797 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211128080624.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1957 b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
chi |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
v555a |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Dữ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền kỳ mạn lục |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Dữ ; Trúc Khê, Ngô Văn Triện dịch ; Bùi Ký giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Chính văn bằng hai thứ tiếng: Hán-Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về thân thế, sự nghiệp của tác giả và tâm sự của tác giả về tác phẩm này. Nghiên cứu các tư tưởng và sự ảnh hưởng trong quá trình diễn biến của nho học. Nêu lên giá trị nghệ thuật của 20 câu truyện nằm trong bộ truyện Truyền kỳ mạn lục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiện cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện huyền thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị nghệ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Duyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |