Mạng Internet và các công nghệ hỗ trợ phát triển Web : (ID: 95)

000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a2200289 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094721.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081225s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QA76
Item number .Đ116K 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đức Kính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạng Internet và các công nghệ hỗ trợ phát triển Web :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Đặng Đức Kính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mạng Internet và giao thức TCP/IP, các công nghệ hỗ trợ phát triển Web và xây dựng hệ thống thông tin phục vụ quản lý tại công ty FPT.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thông tin
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Internet
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng toàn cầu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Web
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Gia Hiểu
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.