1Cơ học giải tích – giáo trình dành cho trường đại học khoa học kỹ thuật (ID: 9502)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211129124441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531/ C460H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Đạo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 1Cơ học giải tích – giáo trình dành cho trường đại học khoa học kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Đạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 337tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những /khái niệm/ cơ bản về /cơ học giải tích/, các /nguyên lí/ /vi phân/, /tích phân/, /phương trình Lagrăng, Hamintơn/, /phương trình Hamintơn – Giacôbi/ và phép /biến đổi chính tắc/ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cơ học giải tích/giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thị Hồng Hoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-29 | 531/ C460H | TCTB09.06 | 2021-11-29 | 2021-11-29 | Giáo trình |