Cơ học lý thuyết: Giáo trình (ID: 9508)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211129130957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | sss |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C21 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trọng Chuyền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học lý thuyết: Giáo trình |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Chuyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | /Tĩnh học/, /động học/ và /động lực học/. Hệ thống hoá /tóm tắt/ phần /lý thuyết/, các /công thức/ ứng dụng và giới thiệu các /bài tập/ mẫu theo phân loại bài toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cơ học/cơ học lý thuyết/vật lý/giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thị Hồng Hoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2021-11-29 | C21 | TCTB09.12 | 2021-11-29 | 2021-11-29 | Giáo trình |