Đấu trường sinh tử (ID: 9509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211129132005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Việt Nam |
Language of cataloging | Việt Nam |
Transcribing agency | Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đấu trường sinh tử |
Statement of responsibility, etc. | Suzane Collins, Trần Quốc Tân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 21 cm |
Accompanying material | sách |
Type of unit | 404 |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Đấu trường sinh tử |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiểu thuyết giả tưởng cho thanh thiếu niên.Khi Bắc Mỹ đang dần khôi phục lại sau nhiều năm chìm trong nội chiến. Các nhân vật phải tiêu diệt lẫn nhau cho đến khi chỉ còn một người duy nhất sống sót. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thuý Liễu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Classification part | 808.83 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.