000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211129132450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đấ trường sinh tử |
Statement of responsibility, etc. |
Suzanne Collins, Trần Quốc Tân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Đấu trường sinh tử |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiểu thuyết giả tưởng cho thanh thiếu niên.Khi Bắc Mĩ đang dần khôi phục sau nhiều năm chìm trong nội chiến. Các nhân vật phải tiêu diệt lẫn nhau cho đến khi chỉ còn một người duy nhất sống sót. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |
Classification part |
808.83 |