000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202085735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
Vie |
Transcribing agency |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.92234/T309TH |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hữu Sang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiểu thuyết- Truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hữu Sang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bộ sách là kết quả từ kho tài liệu hàng nghìn công trình, tác phẩm đã được nghiên cứu, sưu tầm, biên dịch, sáng tạo qua nhiều thế hệ tác giả, nghệ nhân, hội viên của hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết/Truyện ngắn/Văn học hiện đại/Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |