000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202090549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.9223/T123TR |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Lâm Kỳ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập truyện thiếu nhi |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Lâm Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập truyện gồm 3 phần: Phần 1 kỷ vật cuối cùng; phần 2 làng nhỏ; phần 3 những đứa con lên núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn/ Thiếu nhi/ Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |