000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202093354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.597076702638/H428Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho đồng bào thiểu số, miền núi, hải đảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp đối tượng học là đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi hải đảo, vùng sâu xa hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật về giáo dục nghề nghiệp và các chính sách quyền lợi mà họ được hưởng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật/Giáo dục nghề/Chính sách/Dân tộc thiểu số/Miền núi/Đảo/Việt Nam/Sách hỏi đáp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |