000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211202094515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
609.597/H452NH |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nghĩa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ - chiến lược thích ứng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nghĩa, Mai Hà chủ biên; Nghiêm Vũ Khải,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong tài liệu này sử dụng những dữ liệu liên quan chủ yếu từ năm 2012 và đến thời điểm phát hành đã cố gắng cập nhật thêm thông tin mới ở những lĩnh vực có thể vì nội sung tào liệu liên quan đến rất nhiều quốc gia. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học công nghệ/Chiến lược phát triển/Hội nhập quốc tế/Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |